coadjuteur
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɔ.ad.ʒy.tœʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
coadjuteur /kɔ.ad.ʒy.tœʁ/ |
coadjuteur /kɔ.ad.ʒy.tœʁ/ |
coadjuteur gđ /kɔ.ad.ʒy.tœʁ/
- (Tôn giáo) Phó giám mục.
- (Tôn giáo) Phụ tá.
Tham khảo
sửa- "coadjuteur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)