coacervation
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /koʊ.ˌæ.sɜː.ˈveɪ.ʃən/
Danh từ
sửacoacervation /koʊ.ˌæ.sɜː.ˈveɪ.ʃən/
- Xem coacervate
Tham khảo
sửa- "coacervation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
coacervation /koʊ.ˌæ.sɜː.ˈveɪ.ʃən/