Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /koʊ.ˈæ.sɜː.ˌveɪt/

Danh từ sửa

coacervate /koʊ.ˈæ.sɜː.ˌveɪt/

  1. (Sinh vật học) Giọt tụ, côaxecva.

Tham khảo sửa