Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /klis.tɛʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
clystère
/klis.tɛʁ/
clystères
/klis.tɛʁ/

clystère /klis.tɛʁ/

  1. (Y học, từ cũ nghĩa cũ) Sự thụt.

Tham khảo

sửa