Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kly.ni.zjɛ̃/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực clunisien
/kly.ni.zjɛ̃/
clunisien
/kly.ni.zjɛ̃/
Giống cái clunisien
/kly.ni.zjɛ̃/
clunisien
/kly.ni.zjɛ̃/

clunisien /kly.ni.zjɛ̃/

  1. (Tôn giáo) (thuộc) dòng Cluny.

Tham khảo

sửa