Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈklɔ.ɪiɳ/

Tính từ

sửa

cloying /ˈklɔ.ɪiɳ/

  1. Ngọt ngào giả tạo.

Tham khảo

sửa