closed-mindedness
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửaclosed-mindedness
- Danh từ của closed-minded.
- We’ve seen faith calcify into self-righteousness, closed-mindedness, and cruelty toward others — Ta thấy niềm tin biến thành sự tự cho mình là đúng, sự bảo thủ và nghiệt ngã đối với người khác.