Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌkloʊzd ˈmɑɪn.dəd/

Tính từ

sửa

closed-minded (so sánh hơn more closed-minded, so sánh nhất most closed-minded)

  1. Xem close-minded