Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈklɑːd.ˈbreɪ.kɜː/

Danh từ

sửa

clod-breaker /ˈklɑːd.ˈbreɪ.kɜː/

  1. Cái vồ đập đất.

Tham khảo

sửa