Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /klɑɪ.ˈnɑː.mə.tɜː/

Danh từ

sửa

clinometer /klɑɪ.ˈnɑː.mə.tɜː/

  1. Cái đo độ nghiêng.

Tham khảo

sửa