Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

clines

  1. Dạng số nhiều của cline.

Từ đảo chữ

sửa

Tiếng Asturias

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

clines

  1. Dạng số nhiều của clin.
  2. Dạng số nhiều của clina.

Tiếng Latinh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • (Cổ điển) IPA(ghi chú): /ˈkli.nes/, [ˈklʲɪnɛs̠]
  • (Giáo hội) IPA(ghi chú): /ˈkli.nes/, [ˈkliːnes]

Động từ

sửa

clīnēs

  1. Dạng ngôi thứ hai số ít hiện tại active giả định của clīnō