Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kli.ʃaʒ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
clichage
/kli.ʃaʒ/
clichage
/kli.ʃaʒ/

clichage /kli.ʃaʒ/

  1. Sự làm clisê, sự đúc bản in.

Tham khảo

sửa