Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈklɛr.ə.si/

Danh từ sửa

clerisy /ˈklɛr.ə.si/

  1. (Từ cổ, nghĩa cổ) Tầng lớp trí thức.

Tham khảo sửa