cleptomane
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /klɛp.tɔ.man/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | cleptomane /klɛp.tɔ.man/ |
cleptomane /klɛp.tɔ.man/ |
Số nhiều | cleptomane /klɛp.tɔ.man/ |
cleptomane /klɛp.tɔ.man/ |
cleptomane /klɛp.tɔ.man/
Tham khảo
sửa- "cleptomane", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)