Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
clavette
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
clavette
Danh từ
sửa
clavette
gc
Cái
chốt
,
cái
đinh
chốt
.
Tham khảo
sửa
"
clavette
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)