claveciniste
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /klav.si.nist/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | claveciniste /klav.si.nist/ |
claveciniste /klav.si.nist/ |
Số nhiều | claveciniste /klav.si.nist/ |
claveciniste /klav.si.nist/ |
claveciniste /klav.si.nist/
Tham khảo
sửa- "claveciniste", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)