Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /klav.sɛ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
clavecin
/klav.sɛ̃/
clavecins
/klav.sɛ̃/

clavecin /klav.sɛ̃/

  1. (Âm nhạc) Đàn clavơxin.

Tham khảo

sửa