Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkleɪ.ˌveɪt/

Tính từ

sửa

clavate /ˈkleɪ.ˌveɪt/

  1. (Thực vật học) Hình chuỳ.

Tham khảo

sửa