Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kla.vɛʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
clavaire
/kla.vɛʁ/
clavaires
/kla.vɛʁ/

clavaire gc /kla.vɛʁ/

  1. (Thực vật học) Nấm san hô.

Tham khảo

sửa