Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈklæ.tɜ.ːɜː/

Danh từ

sửa

clatterer /ˈklæ.tɜ.ːɜː/

  1. Xem clatter

Tham khảo

sửa