Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈklæ.ˌθreɪt/

Tính từ

sửa

clathrate /ˈklæ.ˌθreɪt/

  1. Dạng mắt lưới; dạng sàng.

Tham khảo

sửa