classicisme
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kla.si.sizm/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
classicisme /kla.si.sizm/ |
classicisme /kla.si.sizm/ |
classicisme gđ /kla.si.sizm/
Tham khảo
sửa- "classicisme", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)