Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kla.si.sizm/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
classicisme
/kla.si.sizm/
classicisme
/kla.si.sizm/

classicisme /kla.si.sizm/

  1. Chủ nghĩa cổ điển.

Tham khảo

sửa