Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈklænz.mən/

Danh từ

sửa

clansman /ˈklænz.mən/

  1. Thành viên thị tộc.
  2. Thành viên bè đảng.

Tham khảo

sửa