clandestinely
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /klæn.ˈdɛs.tən.li/
Phó từ
sửaclandestinely /klæn.ˈdɛs.tən.li/
- Xem clandestine
Tham khảo
sửa- "clandestinely", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
clandestinely /klæn.ˈdɛs.tən.li/