Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /klæn.ˈdɛs.tən/
  Hoa Kỳ

Tính từ

sửa

clandestine /klæn.ˈdɛs.tən/

  1. Giấu giếm, bí mật.

Tham khảo

sửa