cléricature
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kle.ʁi.ka.tyʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
cléricature /kle.ʁi.ka.tyʁ/ |
cléricature /kle.ʁi.ka.tyʁ/ |
cléricature gc /kle.ʁi.ka.tyʁ/
Tham khảo
sửa- "cléricature", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)