Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kle.ʁi.ka.tyʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
cléricature
/kle.ʁi.ka.tyʁ/
cléricature
/kle.ʁi.ka.tyʁ/

cléricature gc /kle.ʁi.ka.tyʁ/

  1. Thân thế tăng lữ.
  2. Giới tăng lữ.

Tham khảo

sửa