Tiếng Pháp

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
clémentines
/kle.mɑ̃.tin/
clémentines
/kle.mɑ̃.tin/

clémentine gc

  1. Quít clêmăng.

Tham khảo

sửa