clémentine
Tiếng Pháp
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
clémentines /kle.mɑ̃.tin/ |
clémentines /kle.mɑ̃.tin/ |
clémentine gc
Tham khảo
sửa- "clémentine", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Số ít | Số nhiều |
---|---|
clémentines /kle.mɑ̃.tin/ |
clémentines /kle.mɑ̃.tin/ |
clémentine gc