Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kle.ma.tit/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
clématite
/kle.ma.tit/
clématites
/kle.ma.tit/

clématite gc /kle.ma.tit/

  1. (Thực vật học) Cây ông lão.

Tham khảo

sửa