Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kle.baʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
clébard
/kle.baʁ/
clébards
/kle.baʁ/

clébard /kle.baʁ/

  1. (Thông tục) Chó.

Tham khảo

sửa