Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /sit.ʁɔ.nɛl/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
citronnelle
/sit.ʁɔ.nɛl/
citronnelles
/sit.ʁɔ.nɛl/

citronnelle gc /sit.ʁɔ.nɛl/

  1. (Thực vật học) Cây sả.

Tham khảo

sửa