citronnelle
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sit.ʁɔ.nɛl/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
citronnelle /sit.ʁɔ.nɛl/ |
citronnelles /sit.ʁɔ.nɛl/ |
citronnelle gc /sit.ʁɔ.nɛl/
Tham khảo
sửa- "citronnelle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)