Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
cithare
/si.taʁ/
cithares
/si.taʁ/

cithare gc /si.taʁ/

  1. (Âm nhạc) Đàn xita, đàn thập lục.

Tham khảo

sửa