citadin
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /si.ta.dɛ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | citadin /si.ta.dɛ̃/ |
citadins /si.ta.dɛ̃/ |
Giống cái | citadine /si.ta.din/ |
citadines /sin/ |
citadin /si.ta.dɛ̃/
- (Thuộc) Thành thị.
- Population citadine — dân thành thị
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | citadine /si.ta.din/ |
citadines /sin/ |
Số nhiều | citadine /si.ta.din/ |
citadines /sin/ |
citadin /si.ta.dɛ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
citadin /si.ta.dɛ̃/ |
citadins /si.ta.dɛ̃/ |
citadin gc /si.ta.dɛ̃/
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Xe khách (trong thành phố).
Tham khảo
sửa- "citadin", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)