cistercien
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /sis.tɛʁ.sjɛ̃/
Tính từ sửa
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | cistercien /sis.tɛʁ.sjɛ̃/ |
cisterciens /sis.tɛʁ.sjɛ̃/ |
Giống cái | cistercienne /sis.tɛʁ.sjɛn/ |
cisterciens /sis.tɛʁ.sjɛ̃/ |
cistercien /sis.tɛʁ.sjɛ̃/
Tham khảo sửa
- "cistercien", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)