Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /si.ʁɔz/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
cirrhose
/si.ʁɔz/
cirrhose
/si.ʁɔz/

cirrhose gc /si.ʁɔz/

  1. (Y học) Xơ gan.

Tham khảo sửa