Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ciron
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/si.ʁɔ̃/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
ciron
/si.ʁɔ̃/
cirons
/si.ʁɔ̃/
ciron
gđ
/si.ʁɔ̃/
(
Từ cũ, nghĩa cũ
)
Con
mạt
.
Pas plus gros qu’un
ciron
— không lớn hơn con mạt
Tham khảo
sửa
"
ciron
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)