Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cireux
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/si.ʁø/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
cireux
/si.ʁø/
cireux
/si.ʁø/
Giống cái
cireuse
/si.ʁøz/
cireuses
/si.ʁøz/
cireux
/si.ʁø/
Xem
cire I
Teint
cireux
— nước da vàng sáp
Tham khảo
sửa
"
cireux
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)