Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cireuse
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/si.ʁøz/
Danh từ
sửa
cireuse
/si.ʁøz/
Người
đánh xi
.
Cireur
de parquets
— người đánh xi sàn nhà
Danh từ
sửa
cireuse
gc
/si.ʁøz/
Máy
đánh
sàn
.
Tham khảo
sửa
"
cireuse
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)