Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /si.ʁøz/

Danh từ

sửa

cireuse /si.ʁøz/

  1. Người đánh xi.
    Cireur de parquets — người đánh xi sàn nhà

Danh từ

sửa

cireuse gc /si.ʁøz/

  1. Máy đánh sàn.

Tham khảo

sửa