Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsɜː.kət ˈdɑɪ.ə.ˌɡræm/

Danh từ

sửa

circuit diagram /ˈsɜː.kət ˈdɑɪ.ə.ˌɡræm/

  1. (Tech) Giản đồ bản điện.

Tham khảo

sửa