circonvenir
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /siʁ.kɔ̃v.niʁ/
Ngoại động từ sửa
circonvenir ngoại động từ /siʁ.kɔ̃v.niʁ/
- Phỉnh phờ.
- Circonvenir un juge — phỉnh phờ quan tòa
Tham khảo sửa
- "circonvenir", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)