Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cintré
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/sɛ̃t.ʁe/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
cintré
/sɛ̃t.ʁe/
cintrés
/sɛ̃t.ʁe/
Giống cái
cintrée
/sɛ̃t.ʁe/
cintrées
/sɛ̃t.ʁe/
cintré
/sɛ̃t.ʁe/
(
Thông tục
)
Điên
.
Tham khảo
sửa
"
cintré
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)