cineritious
Tiếng Anh
sửaTừ nguyên
sửaĐược vay mượn từ tiếng Latinh cinericius.
Tính từ
sửacineritious (so sánh hơn more cineritious, so sánh nhất most cineritious)
- Giống như tro.
Tham khảo
sửa- "cineritious", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)