cinétique
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /si.ne.tik/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | cinétique /si.ne.tik/ |
cinétique /si.ne.tik/ |
Giống cái | cinétique /si.ne.tik/ |
cinétique /si.ne.tik/ |
cinétique /si.ne.tik/
- Động.
- Energie cinétique — động năng
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
cinétique /si.ne.tik/ |
cinétique /si.ne.tik/ |
cinétique gc /si.ne.tik/
Tham khảo
sửa- "cinétique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)