cinémomètre
Tiếng Pháp
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
cinémomètres /si.ne.mɔ.mɛtʁ/ |
cinémomètres /si.ne.mɔ.mɛtʁ/ |
cinémomètre gđ
Tham khảo
sửa- "cinémomètre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Số ít | Số nhiều |
---|---|
cinémomètres /si.ne.mɔ.mɛtʁ/ |
cinémomètres /si.ne.mɔ.mɛtʁ/ |
cinémomètre gđ