Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /si.ne.ma.tɔ.ɡʁaf/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
cinématographe
/si.ne.ma.tɔ.ɡʁaf/
cinématographes
/si.ne.ma.tɔ.ɡʁaf/

cinématographe /si.ne.ma.tɔ.ɡʁaf/

  1. Máy chiếu bóng.
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Điện ảnh.

Tham khảo

sửa