cinématographe
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /si.ne.ma.tɔ.ɡʁaf/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
cinématographe /si.ne.ma.tɔ.ɡʁaf/ |
cinématographes /si.ne.ma.tɔ.ɡʁaf/ |
cinématographe gđ /si.ne.ma.tɔ.ɡʁaf/
- Máy chiếu bóng.
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Điện ảnh.
Tham khảo
sửa- "cinématographe", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)