Tiếng Ido

sửa

Từ nguyên

sửa
Từ cimitar--o (danh từ)

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʦi.mi.ˈta.rɔ/

Danh từ

sửa

cimitaro

  1. Nghĩa trang.