Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /sim.tɛʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
cimeterre
/sim.tɛʁ/
cimeterres
/sim.tɛʁ/

cimeterre /sim.tɛʁ/

  1. Mã tấu.

Tham khảo

sửa