ciller
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /si.je/
Ngoại động từ
sửaciller ngoại động từ /si.je/
- Nháy (mắt).
Nội động từ
sửaciller nội động từ /si.je/
- Nháy mắt.
- personne n'ose ciller devant lui — không ai dám cựa quậy trước mặt ông ta
Tham khảo
sửa- "ciller", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)