Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Ngoại động từ

sửa

ciller ngoại động từ /si.je/

  1. Nháy (mắt).

Nội động từ

sửa

ciller nội động từ /si.je/

  1. Nháy mắt.
    personne n'ose ciller devant lui — không ai dám cựa quậy trước mặt ông ta

Tham khảo

sửa