Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cigogne
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
cigogne
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/si.ɡɔɲ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
cigogne
/si.ɡɔɲ/
cigognes
/si.ɡɔɲ/
cigogne
gc
/si.ɡɔɲ/
(
Động vật học
)
Con
cò
.
cou de
cigogne
— cổ cò (cổ cao mà gầy)
Tham khảo
sửa
"
cigogne
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)