Xem thêm: Cigno

Quốc tế ngữ

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Latinh cygnus.

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): [ˈt͡siɡno]
  • Âm thanh
    (tập tin)
  • Vần: -iɡno
  • Tách âm: cig‧no

Danh từ

sửa

cigno (acc. số ít cignon, số nhiều cignoj, acc. số nhiều cignojn)

  1. Thiên nga.

Từ dẫn xuất

sửa