Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /sɪ.ˈɡɑːr.ˈhoʊl.dɜː/

Danh từ

sửa

cigar-holder /sɪ.ˈɡɑːr.ˈhoʊl.dɜː/

  1. Bót xì gà.

Tham khảo

sửa